Có 1 kết quả:

玻璃心 bō li xīn ㄅㄛ ㄒㄧㄣ

1/1

bō li xīn ㄅㄛ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) overly sensitive
(2) butthurt

Bình luận 0